Trong quan hệ hôn nhân, khi chồng muốn ly hôn nhưng vợ lại có thai với người khác trong thời kỳ hôn nhân thì hiện nay pháp luật Việt nam đang quy định như thế nào về việc ly hôn. Trong trường hợp này thì người chồng có được ly hôn không? Hãy tham khảo bài viết dưới đây hoặc liên hệ Luật sư chuyên về việc Vợ có thai với người khác có được ly hôn không? theo số điện thoại 094.821.0550 để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ các thủ tục pháp lý nhanh nhất.
Luật sư chuyên giải quyết các vấn đề pháp lý tại Hà Nội.
Tuệ An Law là đơn vị tư vấn các thủ tục pháp lý hàng đầu tại Hà Nội hiện nay. Với đội ngũ Luật sư, chuyên viên pháp lý giàu kinh nghiệm, chuyên về Lĩnh vực ly hôn chúng tôi có thể hỗ trợ bạn thực hiện các công việc như:
- Tư vấn, hỗ trợ soạn thảo các thủ tục hành chính về Ly hôn tại Hà Nội;
- Tư vấn Hồ sơ về ly hôn và chia tài sản sau ly hôn như: Tư vấn Hồ sơ ly hôn thuận tình, hồ sơ ly hôn đơn phương, hỗ trợ thu thập tài liệu, chứng cứ để bạn có thể hoàn thiện hồ sơ ly hôn,…
- Tư vấn giải quyết ly hôn;
- Giải quyết tranh chấp tài sản sau ly hôn;
Liên hệ Luật sư tư vấn miễn phí, hỗ trợ soạn thảo hồ sơ và thủ tục nhanh tại Hà Nội: 094.821.0550
Gần đây Tuệ An Law nhận được rất nhiều thắc mắc về ly hôn, cụ thể là “Vợ có thai với người khác có được ly hôn không?” Tuệ An Law sẽ chia sẻ bài viết phân tích về việc “Vợ có thai với người khác có được ly hôn không?” để giải đáp những thắc mắc của khách hàng.
CƠ SỞ PHÁP LÝ
- Luật Hôn nhân và Gia đình 2014
- Thông tư liên tịch số 01/2016/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BTP
Chồng không được ly hôn dù vợ có bầu với người khác trong trường hợp nào?

Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, việc ly hôn khi vợ đang mang thai có những quy định đặc biệt nhằm bảo vệ quyền lợi và sức khỏe của người phụ nữ cũng như đảm bảo quyền lợi của trẻ em chưa sinh. Dưới đây là các quy định chính liên quan:
Điều 51 – Quyền yêu cầu giải quyết ly hôn:
Khoản 1: Vợ, chồng hoặc cả hai người có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.
Khoản 3: Chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp vợ đang có thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Quy định này nhằm bảo vệ sức khỏe và quyền lợi của người phụ nữ và trẻ em trong giai đoạn nhạy cảm.
Điều 56 – Ly hôn theo yêu cầu của một bên:
Khoản 1: Khi một bên yêu cầu ly hôn mà hòa giải tại Tòa án không thành thì Tòa án giải quyết cho ly hôn nếu có căn cứ về việc vợ hoặc chồng có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng làm cho hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích của hôn nhân không đạt được.
Khoản 2: Trong trường hợp vợ có thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi, chồng không có quyền yêu cầu ly hôn.
Quyền yêu cầu ly hôn của vợ:
- Người vợ có quyền yêu cầu ly hôn trong bất kỳ hoàn cảnh nào, kể cả khi đang mang thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Quy định này không hạn chế quyền yêu cầu ly hôn của người vợ.
Quyền lợi của vợ và con:
- Trong quá trình giải quyết ly hôn, Tòa án sẽ xem xét và bảo vệ quyền lợi của người vợ và con, bao gồm quyền nuôi con, nghĩa vụ cấp dưỡng, và phân chia tài sản. Tòa án sẽ cân nhắc các yếu tố liên quan để đảm bảo quyền lợi tối đa cho các bên, đặc biệt là cho người vợ và trẻ em.
Tóm lại, theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, chồng không được quyền yêu cầu ly hôn khi vợ đang mang thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Tuy nhiên, người vợ vẫn có quyền yêu cầu ly hôn trong mọi hoàn cảnh, và Tòa án sẽ giải quyết vụ việc theo quy định pháp luật để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
Điều kiện ly hôn đơn phương mới nhất
Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam hiện hành, điều kiện để một bên vợ hoặc chồng có thể yêu cầu ly hôn đơn phương (ly hôn theo yêu cầu của một bên) bao gồm:
Căn cứ ly hôn:
- Có căn cứ về việc vợ hoặc chồng có hành vi bạo lực gia đình hoặc
- Có căn cứ về việc vợ hoặc chồng vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng làm cho hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích của hôn nhân không đạt được.
Hòa giải tại Tòa án không thành: Trước khi giải quyết yêu cầu ly hôn, Tòa án sẽ tiến hành hòa giải để vợ chồng có cơ hội hòa giải và cứu vãn hôn nhân. Nếu việc hòa giải không thành, Tòa án mới xem xét giải quyết ly hôn.
Không vi phạm quy định về quyền yêu cầu ly hôn của chồng: Chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp vợ đang có thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi (theo Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình).
Nộp đơn yêu cầu ly hôn và các tài liệu kèm theo: Người yêu cầu ly hôn đơn phương cần nộp đơn yêu cầu ly hôn đến Tòa án nhân dân có thẩm quyền cùng các tài liệu, chứng cứ chứng minh lý do ly hôn và các vấn đề liên quan (như tài sản, con cái, nợ nần,…).
Quy trình giải quyết ly hôn đơn phương
Nộp đơn yêu cầu ly hôn:
Người yêu cầu ly hôn đơn phương nộp đơn tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền nơi cư trú, làm việc của bị đơn (người bị yêu cầu ly hôn) hoặc nếu không xác định được nơi cư trú của bị đơn, có thể nộp tại Tòa án nơi cư trú cuối cùng của bị đơn.
Tiếp nhận và xem xét đơn: Tòa án tiếp nhận đơn yêu cầu ly hôn, nếu đơn đầy đủ và hợp lệ, Tòa án sẽ thụ lý vụ án.
Hòa giải tại Tòa án:Tòa án tiến hành hòa giải giữa hai bên theo quy định. Nếu hòa giải không thành, Tòa án tiếp tục giải quyết vụ án ly hôn.
Xét xử vụ án: Tòa án sẽ xem xét các chứng cứ, nghe lời khai của các bên và đưa ra phán quyết về việc ly hôn, quyền nuôi con, cấp dưỡng và phân chia tài sản (nếu có).
Các tài liệu cần chuẩn bị khi nộp đơn ly hôn đơn phương
- Đơn yêu cầu ly hôn (theo mẫu của Tòa án).
- Bản sao chứng thực chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân của người yêu cầu ly hôn.
- Bản sao chứng thực giấy chứng nhận kết hôn.
- Bản sao chứng thực giấy khai sinh của con (nếu có con chung).
- Các tài liệu, chứng cứ chứng minh lý do yêu cầu ly hôn như chứng cứ về hành vi bạo lực gia đình, vi phạm quyền và nghĩa vụ vợ chồng,…
- Các tài liệu liên quan đến tài sản chung và nợ chung (nếu có).
Tóm lại, ly hôn đơn phương cần căn cứ cụ thể và tuân theo quy trình pháp luật, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan.

Xem thêm:
- Thủ tục cấp phép kinh doanh dịch vụ lưu trú
- QUYỀN NUÔI CON SAU LY HÔN THEO QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT
- Ly hôn nhưng mất đăng ký kết hôn có ly hôn được không?
- Án phí ly hôn là bao nhiêu
Tuệ An Law cung cấp thông tin về giá dịch vụ như sau:
- Luật sư tư vấn online qua điện thoại: Miễn phí tư vấn.
- Dịch vụ Luật sư tư vấn trực tiếp tại văn phòng: Từ 500.000 đồng/ giờ tư vấn của Luật sư chính.
- Dịch vụ Luật sư thực hiện soạn thảo giấy tờ pháp lý như đơn khởi kiện về việc ly hôn, thu thập chứng cứ, …
- Nhận đại diện theo uỷ quyền làm việc với cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
- Cử Luật sư thực hiện các thủ tục pháp lý tại Toà án; Tham gia bào chữa tại Toà án;
- Các dịch vụ pháp lý liên quan khác.
Phí dịch vụ tư vấn, thực hiện các thủ tục pháp lý sẽ được điều chỉnh tuỳ vào từng vụ việc. Liên hệ ngay đến số 094.821.0550 để được Luật sư chuyên môn tư vấn pháp luật miễn phí.
Tuệ An Law
Giá trị tạo niềm tin
Điện thoại (Zalo/Viber): 094.821.0550
Website: http://tueanlaw.com/
Email: [email protected]