Để thực hiện việc chuyển nhượng quyền sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp, các bước thực hiện thủ tục đăng ký hợp đồng chuyển nhượng cần được tuân theo.
Tùy theo quốc gia và pháp luật địa phương, quy trình và yêu cầu cụ thể có thể khác nhau. Để biết rõ hơn về cách thực hiện thủ tục đăng ký hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp, Tuệ An Law sẽ chia sẻ bài viết này để giải đáp những thắc mắc của khách hàng.
Cơ sở pháp lý
- Luật Sở hữu trí tuệ 2005, đã được sửa đổi và bổ sung năm 2009.
- Thông tư 01/2007/TT-BKHCN, được sửa đổi và bổ sung bởi thông tư 13/2010/TT-BKHCN, thông tư 18/2011/TT-BKHCN, thông tư 05/2013/TT-BKHCN, thông tư 16/2016/TT-BKHCN.
- Thông tư 263/2016/TT-BTC.
1. Hợp đồng chuyển quyền sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp
Hợp đồng chuyển quyền sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp đề cập đến việc một tổ chức hoặc cá nhân sở hữu độc quyền quyền sử dụng một tài sản sở hữu công nghiệp, cho phép cho một tổ chức hoặc cá nhân khác được sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp đó.
Thông thường, quá trình chuyển quyền sử dụng tài sản này thường được thực hiện qua việc thỏa thuận và ký kết hợp đồng chuyển quyền sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp. Trong trường hợp này, bên chuyển quyền vẫn giữ vai trò là chủ sở hữu của tài sản sở hữu công nghiệp, trong khi bên nhận quyền sử dụng sẽ thanh toán một khoản tiền tương ứng.
Hợp đồng chuyển quyền sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp có hiệu lực dựa trên thoả thuận giữa các bên tham gia. Tuy nhiên, để có giá trị pháp lý đối với các bên thứ ba, hợp đồng này cần phải được đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền, thường là Cục Sở hữu Trí tuệ hoặc tương tự.
Quá trình đăng ký này giúp xác nhận và bảo vệ quyền của bên nhận quyền sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp, đồng thời tạo ra sự minh bạch và rõ ràng trong việc quản lý quyền sở hữu công nghiệp.
2. Các dạng hợp đồng liên quan đến sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp
Dựa trên Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, có các dạng hợp đồng liên quan đến việc chuyển quyền sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp sau đây:
(1) Hợp đồng độc quyền:
Đây là hợp đồng trong đó bên chuyển quyền trao cho bên nhận quyền sử dụng độc quyền đối tượng sở hữu công nghiệp trong phạm vi và thời hạn được định.
Trong thời gian này, bên chuyển quyền không được phép ký kết hợp đồng sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp với bất kỳ bên thứ ba nào, và việc sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp chỉ được thực hiện khi có sự đồng ý của bên nhận quyền.
(2) Hợp đồng không độc quyền:
Loại hợp đồng này cho phép bên chuyển quyền tiếp tục sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp trong phạm vi và thời hạn được chuyển quyền, nhưng bên này có thể ký kết hợp đồng sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp không độc quyền với người khác.
(3) Hợp đồng sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp thứ cấp:
Đây là hợp đồng trong đó bên chuyển quyền là người nhận quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp theo một hợp đồng khác.
Hợp đồng này cho phép sự chuyển giao quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp đến một bên thứ ba thông qua một bên trung gian.
Những dạng hợp đồng này định rõ quyền và trách nhiệm của các bên liên quan đến việc sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp, đồng thời đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ các quy định pháp luật về quyền sở hữu trí tuệ.
3. Nội dung hợp đồng liên quan đến sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp
3.1. Những nội dung cơ bản
Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, một hợp đồng chuyển quyền sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp cần bao gồm những thông tin chủ yếu sau đây:
(1) Tên và địa chỉ đầy đủ của bên chuyển quyền và bên được chuyển quyền: Hợp đồng cần xác định rõ danh tính và địa chỉ của cả hai bên tham gia thỏa thuận.
(2) Căn cứ chuyển quyền sử dụng: Hợp đồng nên nêu rõ cơ sở pháp lý hay lý do mà quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp được chuyển giao.
(3) Dạng hợp đồng: Hợp đồng cần xác định rõ dạng hợp đồng, liệu có phải là hợp đồng độc quyền, không độc quyền, hay hợp đồng sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp thứ cấp.
(4) Phạm vi chuyển giao: Hợp đồng cần quy định rõ phạm vi quyền sử dụng, bao gồm mức độ giới hạn của quyền sử dụng và khu vực địa lý được chuyển quyền.
(5) Thời hạn hợp đồng: Thời hạn mà hợp đồng có hiệu lực cũng cần được xác định rõ.
(6) Giá chuyển giao quyền sử dụng: Hợp đồng cần ghi nhận giá trị mà bên nhận quyền phải thanh toán cho bên chuyển quyền để chuyển nhượng quyền sử dụng.
(7) Quyền và nghĩa vụ của các bên: Hợp đồng cần mô tả chi tiết quyền và nghĩa vụ của cả bên chuyển quyền và bên được chuyển quyền.
Ngoài những điểm trên, hợp đồng còn có thể bao gồm các điều khoản liên quan đến việc xử phạt vi phạm hợp đồng, quy trình giải quyết tranh chấp, và các điều khoản bảo mật khác liên quan đến hợp đồng.
3.2. Những điều khoản không được áp dụng
Trong hợp đồng liên quan đến sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp, không được phép chứa các điều khoản hạn chế không hợp lý đối với quyền của bên được chuyển quyền, đặc biệt là các điều khoản không có nguồn gốc từ quyền của bên chuyển quyền. Cụ thể:
(1) Cấm việc cải tiến đối tượng sở hữu công nghiệp của bên được chuyển quyền:
Không được yêu cầu bên được chuyển quyền cấp phép miễn phí cho bên chuyển quyền những cải tiến đối tượng sở hữu công nghiệp, ngoại trừ nhãn hiệu.
Không được buộc bên được chuyển quyền phải chuyển giao miễn phí cho bên chuyển quyền những cải tiến đối tượng sở hữu công nghiệp mà bên được chuyển quyền tạo ra hoặc đăng ký quyền sở hữu công nghiệp đối với những cải tiến đó.
(2) Hạn chế xuất khẩu hoặc nhập khẩu:
Không được hạn chế trực tiếp hoặc gián tiếp bên được chuyển quyền xuất khẩu hàng hóa hoặc dịch vụ được sản xuất hoặc cung cấp dưới hợp đồng sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp đến các khu vực không phải là nơi bên chuyển quyền nắm giữ quyền sở hữu công nghiệp tương ứng. Cũng không được hạn chế bên được chuyển quyền có độc quyền nhập khẩu hàng hóa.
(3) Buộc mua sản phẩm từ bên chuyển quyền hoặc bên thứ ba:
Không được buộc bên được chuyển quyền phải mua toàn bộ hoặc một tỷ lệ nhất định của nguyên liệu, linh kiện hoặc thiết bị từ bên chuyển quyền hoặc từ bên thứ ba mà bên chuyển quyền chỉ định, nếu mục đích không phải là để đảm bảo chất lượng của hàng hóa hoặc dịch vụ do bên được chuyển quyền sản xuất hoặc cung cấp.
Những hạn chế trên đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp, đồng thời bảo vệ quyền lợi của cả hai bên tham gia hợp đồng.
(4) Cấm bên được chuyển quyền khiếu kiện về hiệu lực của quyền sở hữu công nghiệp hoặc quyền chuyển giao của bên chuyển quyền.
Trong tình huống hợp đồng có chứa những điều khoản như đã nêu, các điều khoản này sẽ tự động trở thành vô hiệu.
4. Hồ sơ đăng ký chuyển nhượng quyền sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp
Khi tổ chức hoặc cá nhân muốn thực hiện việc chuyển nhượng quyền sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp, họ cần sẵn sàng hồ sơ đầy đủ theo quy định sau:
- 02 bản Tờ khai đăng ký: Đây là những biểu mẫu chứa thông tin liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp.
- 02 bản hợp đồng: Bản gốc hoặc bản sao được chứng thực theo quy định của pháp luật. Trong trường hợp hợp đồng được viết bằng ngôn ngữ khác ngoài tiếng Việt, bản dịch hợp đồng sang tiếng Việt cần được kèm theo. Nếu hợp đồng có nhiều trang, từng trang phải có chữ ký xác nhận của các bên hoặc đóng dấu giáp lai.
- Văn bản đồng ý của các đồng chủ sở hữu: Nếu tài sản sở hữu công nghiệp thuộc sở hữu chung của nhiều người, cần có văn bản đồng thuận từ tất cả các đồng chủ sở hữu về việc chuyển nhượng quyền sử dụng.
- Giấy uỷ quyền (nếu cần): Trong trường hợp nộp hồ sơ thông qua đại diện, cần có giấy uỷ quyền. Đồng thời, cần kèm theo bản sao chứng thực giấy tờ cá nhân của người được ủy quyền.
- Bản sao chứng từ nộp phí, lệ phí: Trường hợp nộp phí và lệ phí qua dịch vụ bưu chính hoặc trực tiếp vào tài khoản của cơ quan có thẩm quyền, cần có bản sao chứng từ chứng minh việc nộp phí và lệ phí đã được thực hiện.
Việc sắp xếp và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ là một phần quan trọng trong quá trình chuyển nhượng quyền sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp, đảm bảo tính chính xác và pháp lý của toàn bộ quy trình.
5. Thủ tục đăng ký chuyển nhượng quyền sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp
Bước 1: Nộp hồ sơ
Ban đầu, hồ sơ đăng ký được chuyển đến trụ sở của Cục Sở hữu Trí tuệ. Các tổ chức, cá nhân, chủ sở hữu quyền sở hữu công nghiệp, và người được ủy quyền có thể thực hiện việc nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan này hoặc gửi qua dịch vụ bưu điện.
Bước 2: Tiếp nhận và xử lý hồ sơ
Trong trường hợp hồ sơ đăng ký đầy đủ:
- Cục Sở hữu Trí tuệ sẽ đưa ra quyết định cấp Giấy chứng nhận đăng ký chuyển quyền sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp.
- Thông tin về việc chuyển nhượng sẽ được ghi nhận trong Sổ đăng ký quốc gia về quyền sở hữu công nghiệp.
- Quyết định cấp Giấy chứng nhận đăng ký sẽ được công bố trên Công báo về quyền sở hữu công nghiệp.
Trong trường hợp hồ sơ đăng ký có các thông tin thiếu sót:
- Cục Sở hữu Trí tuệ sẽ thông báo dự định từ chối đăng ký hợp đồng và cung cấp chi tiết về những thông tin chưa đầy đủ trong hồ sơ. Người nộp hồ sơ sẽ được cung cấp thời gian 02 tháng để sửa chữa hoặc nêu ý kiến phản đối về quyết định dự định từ chối đăng ký hợp đồng.
- Trong trường hợp không có sửa chữa hoặc sửa chữa không đạt yêu cầu, và không có ý kiến phản đối hoặc ý kiến phản đối không xác đáng, Cục Sở hữu Trí tuệ sẽ đưa ra quyết định từ chối đăng ký hợp đồng trong thời hạn đã được ấn định.
6. Chi phí và lệ phí áp dụng
Việc đăng ký hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp đòi hỏi các khoản phí và lệ phí sau:
- Phí thẩm định hồ sơ đăng ký hợp đồng chuyển quyền sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp cho mỗi đối tượng: 230.000 đồng.
- Phí đăng bản quyết định cấp Giấy chứng nhận: 120.000 đồng.
- Phí công bố quyết định cấp Giấy chứng nhận đăng ký hợp đồng chuyển quyền sử dụng tài sản công nghiệp: 120.000 đồng.
- Lệ phí cấp Giấy chứng nhận: 120.000 đồng.
7. Thời gian thực hiện
Quá trình xử lý hồ sơ sẽ kéo dài trong khoảng 02 tháng kể từ ngày tiếp nhận. Thời gian này không bao gồm thời gian cho người nộp hồ sơ sửa chữa những thiếu sót nếu có.
8. Kết quả thực hiện
Các kết quả sau có thể xuất hiện:
- Quyết định cấp Giấy chứng nhận hoặc từ chối cấp: Dựa trên hồ sơ và thông tin liên quan, Cục Sở hữu Trí tuệ sẽ đưa ra quyết định cấp Giấy chứng nhận hoặc từ chối cấp.
- Giấy chứng nhận đăng ký hợp đồng chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp: Nếu đủ điều kiện và thủ tục đúng đắn, một Giấy chứng nhận sẽ được cấp cho việc chuyển quyền sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp.
Trên đây là tư vấn của Tuệ An Law về “Thủ tục đăng ký hợp đồng chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hưu công nghiệp“. Mọi thắc mắc, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline 094.821.0550.
Xem thêm:
- DỊCH VỤ LÀM GIẤY PHÉP HỘ KINH DOANH .
- DỊCH VỤ LÀM GIẤY PHÉP AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM
- THỦ TỤC LY HÔN KHI VỢ HOẶC CHỒNG Ở NƯỚC NGOÀI MỚI NHẤT
Tuệ An Law cung cấp thông tin về giá dịch vụ như sau:
- Luật sư tư vấn online qua điện thoại: Miễn phí tư vấn.
- Dịch vụ Luật sư tư vấn trực tiếp tại văn phòng: Từ 500.000 đồng/giờ tư vấn của Luật sư chính.
- Dịch vụ Luật sư thực hiện soạn thảo giấy tờ pháp lý như đơn khởi kiện về việc ly hôn; thu thập chứng cứ;…
- Nhận đại diện theo uỷ quyền làm việc với cơ quan nhà nước có thẩm quyền;
- Cử Luật sư thực hiện các thủ tục pháp lý tại Toà án; Tham gia bào chữa tại Tòa án;
- Các dịch vụ pháp lý liên quan khác.
Phí dịch vụ tư vấn; thực hiện các thủ tục pháp lý sẽ được điều chỉnh tùy vào từng vụ việc. Liên hệ ngay đến số 094.821.0550 để được Luật sư chuyên môn tư vấn pháp luật miễn phí.
Tuệ An Law
Giá trị tạo niềm tin
Điện thoại (Zalo/Viber): 094.821.0550
Website: https://tueanlaw.com/
Email: [email protected]