Kết hôn giả tạo là một hiện tượng không hiếm trong xã hội hiện nay, đặc biệt trong bối cảnh người nước ngoài muốn định cư tại Việt Nam hoặc người Việt muốn sang nước ngoài. Tuy nhiên, hành vi kết hôn giả nhằm che giấu mục đích không đúng bản chất hôn nhân là vi phạm pháp luật, và có thể bị xử lý hành chính, dân sự, thậm chí hình sự tùy theo tính chất, mức độ. Vậy kết hôn giả tạo bị phạt như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết theo quy định mới nhất của pháp luật Việt Nam.

1. Thế nào là kết hôn giả tạo?

Theo Khoản 11 Điều 3  Luật Hôn nhân và gia đình 2014, kết hôn giả tạo là:

“Việc lợi dụng hôn nhân để thực hiện mục đích khác mà không nhằm mục đích xây dựng gia đình.”

🔍 Một số dấu hiệu nhận biết hôn nhân giả:

  • Hai bên không sống chung, không có quan hệ vợ chồng thực sự.

  • Có thỏa thuận “kết hôn hợp đồng” với số tiền nhất định.

  • Một bên trả tiền cho bên kia để làm thủ tục kết hôn (thường để xin visa, nhập cư…).

  • Không có tình cảm, không sinh hoạt như vợ chồng.

2. Mục đích của kết hôn giả tạo thường là gì?

  • Lợi dụng để nhập quốc tịch hoặc thường trú nước ngoài.

  • Tránh nghĩa vụ pháp lý (ví dụ: trốn nghĩa vụ quân sự, chia tài sản…).

  • Lợi dụng để che giấu quan hệ tình cảm thật sự bên ngoài.

  • Mua bán hôn nhân với người nước ngoài vì mục đích tài chính.

3. Pháp luật quy định như thế nào về việc xử lý kết hôn giả tạo?

a. Vô hiệu hóa quan hệ hôn nhân

Theo Điều 9 và Điều 11 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, hôn nhân giả tạo có thể bị Tòa án tuyên bố vô hiệu, khi có đơn yêu cầu từ:

  • Vợ hoặc chồng

  • Người thân thích

  • Cơ quan, tổ chức có thẩm quyền như Viện kiểm sát, Hội phụ nữ, Hội bảo vệ quyền trẻ em,…

📌 Khi bị tuyên vô hiệu, quan hệ hôn nhân sẽ không còn giá trị pháp lý như một cuộc hôn nhân hợp pháp.

b. Xử phạt hành chính

Theo Điểm b Khoản 4 Điều 59 Nghị định 82/2020/NĐ-CP, người thực hiện hành vi kết hôn giả có thể bị:

Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với hành vi lợi dụng việc kết hôn để nhập quốc tịch Việt Nam, quốc tịch nước ngoài hoặc nhằm mục đích khác trái pháp luật.

c. Truy cứu trách nhiệm hình sự (nếu có dấu hiệu nghiêm trọng)

Trong một số trường hợp đặc biệt, nếu hành vi kết hôn giả tạo liên quan đến mua bán người, môi giới hôn nhân trái phép, làm giả hồ sơ,…, thì có thể bị xử lý theo:

  • Điều 153 BLHS 2015 (tội mua bán người)

  • Điều 325 BLHS 2015 (tội tổ chức môi giới kết hôn trái pháp luật)

  • Điều 341 BLHS 2015 (tội làm giả tài liệu, con dấu của cơ quan, tổ chức)

📌 Hình phạt có thể lên đến 5 – 10 năm tù, tùy tính chất nghiêm trọng của hành vi.

4. Hậu quả pháp lý của kết hôn giả tạo

  • Cuộc hôn nhân sẽ bị tuyên vô hiệu → không được pháp luật công nhận là vợ chồng.

  • Không được chia tài sản chung theo luật hôn nhân (nếu không chứng minh được tài sản chung).

  • Các quyền lợi liên quan đến con cái (nếu có) sẽ do Tòa án xem xét theo lợi ích tốt nhất của trẻ em.

  • Có thể bị truy cứu hình sự, trục xuất (nếu là người nước ngoài).

  • Ảnh hưởng nghiêm trọng đến hồ sơ định cư, nhập tịch, hoặc đăng ký kết hôn thật sự sau này.

5. Một số ví dụ thực tế

 

✅ Ví dụ 1: Một người Việt Nam kết hôn với người Hàn Quốc nhưng không sống chung, chỉ nhận tiền “hợp đồng kết hôn” để giúp người kia xin visa cư trú. Sau khi bị phát hiện, cuộc hôn nhân bị tuyên vô hiệu, người nước ngoài bị trục xuất, người Việt bị phạt hành chính và đưa vào danh sách hạn chế xuất cảnh.

✅ Ví dụ 2: Một tổ chức môi giới hôn nhân ở vùng nông thôn tổ chức cho hàng chục phụ nữ Việt kết hôn giả với người Trung Quốc để lấy tiền. Các đối tượng tổ chức môi giới bị khởi tố hình sự, một số phụ nữ bị cấm xuất cảnh trong thời gian dài.

6. Làm sao để tránh bị “dính” vào kết hôn giả tạo?

  • Cảnh giác với các lời mời kết hôn có thù lao hoặc lợi ích không rõ ràng.

  • Không ký kết bất kỳ “hợp đồng hôn nhân” nào trái quy định pháp luật.

  • Khi kết hôn với người nước ngoài, cần có tình cảm thật sự, xác minh kỹ thông tin và mục đích.

  • Nếu phát hiện dấu hiệu bị lừa kết hôn giả, hãy liên hệ luật sư hoặc cơ quan chức năng để được tư vấn kịp thời.

Trên đây là toàn bộ tư vấn của Tuệ An Law về “Kết hôn giả tạo, bị phạt như thế nào?”. Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc và các vấn đề cần giải đáp xin hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại/zalo Tel: 094.821.0550

Tuệ An Law cung cấp thông tin về giá dịch vụ như sau:

  • Luật sư tư vấn online qua điện thoại: Miễn phí tư vấn
  • Dịch vụ Luật sư tư vấn trực tiếp tại văn phòng: Từ 500.000 đồng/ giờ tư vấn của Luật sư chính.
  • Dịch vụ Luật sư thực hiện soạn thảo giấy tờ pháp lý như đơn khởi kiện về việc ly hôn; thu thập chứng cứ;…
  • Nhận đại diện theo ủy quyền làm việc với cơ quan nhà nước có thẩm quyền
  • Cử Luật sư thực hiện các thủ tục pháp lý tại Tòa án
  • Tham gia bào chữa tại Tòa án
  • Các dịch vụ pháp lý liên quan khác

Phí dịch vụ tư vấn; thực hiện các thủ tục pháp lý sẽ được điều chỉnh tùy từng vụ việc. Liên hệ ngay:

📞 Hotline: 094.821.0550
📩 Email: [email protected]

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest
error: Content is protected !!