Bạn muốn biết giấy tờ cần thiết để “thành lập doanh nghiệp tại Angola” bao gồm những gì? Và làm thế nào để hoàn thành thủ tục đó nhanh nhất?

Hãy tham khảo bài viết dưới đây hoặc luật sư chuyên về pháp lý theo số điện thoại 094.821.0550 để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ làm thủ tục xin nhanh nhất .

Đảm bảo bạn có thể hiểu cũng như nắm rõ các việc cần làm trong quá trình thực hiện thủ tục, khi đồng hành cùng Tuệ An Law, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những dịch vụ như sau:

  • Tư vấn và cung cấp cho bạn những thông tin về quy định pháp luật liên quan đến thành lập doanh nghiệp tại Angola
  • Hỗ trợ bạn trong việc thu thập và chuẩn bị hồ sơ thành lập doanh nghiệp tại Angola đầy đủ và chính xác
  • Đại diện cho bạn trong quá trình thực hiện thủ tục thành lập doanh nghiệp tại Angola gồm việc nộp hồ sơ và tương tác với cơ quan quản lý để đảm bảo quá trình xin phép diễn ra một cách trơn tru và tuân thủ theo quy định pháp luật.
  • Bảo vệ quyền và lợi ích của bạn trong quá trình thực hiện thủ tục và tìm kiếm những giải pháp pháp lý tối ưu để bảo vệ quyền và lợi ích của bạn.

Để bạn biết rõ và giải đáp các thắc mắc liên quan đến vấn đề này Tuệ An Law sẽ chia sẻ bài viết về “Các loại hình doanh nghiệp có thể thành lập tại Angola” để giải đáp những thắc mắc đó.

1. Sociedade por Quotas (LDA) – Limited Liability Company/Công ty trách nhiệm hữu hạn (LDA)

Legal nature / Tính pháp lý:

LDA is the most common form of company for small and medium-sized enterprises (SMEs). It is similar to a limited liability company in common law jurisdictions, where shareholders’ liability is limited to their capital contributions.

LDA là loại hình phổ biến nhất dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, tương tự mô hình công ty trách nhiệm hữu hạn ở các nước theo hệ thống thông luật. Trách nhiệm của các thành viên giới hạn trong phần vốn góp của họ.

Key features / Đặc điểm chính:

  • Minimum of 2 shareholders (individuals or legal entities).
    → Có ít nhất 02 thành viên góp vốn (cá nhân hoặc pháp nhân).
  • Minimum capital: No fixed legal minimum, but typically not less than 1,000,000 AOA (khoảng 1.000 USD).
    → Vốn tối thiểu: Không có mức cố định theo luật, nhưng thường từ 1.000.000 Kwanza trở lên.
  • Management by one or more managing partners (gerentes).
    → Điều hành bởi một hoặc nhiều giám đốc điều hành (gerente).
  • Shares (quotas) are not freely transferable without the consent of other shareholders.
    → Phần vốn góp không được tự do chuyển nhượng nếu không có sự đồng ý của các thành viên khác.

Typical uses / Ứng dụng thực tiễn:

  • Local or foreign small–medium investors.
  • Joint ventures with Angolan partners.
    → Thích hợp cho nhà đầu tư vừa và nhỏ, hoặc dự án liên doanh với đối tác Angola.

2. Sociedade Anónima (SA) – Public Limited Company/Công ty cổ phần (SA)

Legal nature / Tính pháp lý:

SA is equivalent to a joint-stock company, suitable for large projects requiring substantial capital. Shareholders’ liability is limited to the value of their subscribed shares.

SA là loại hình công ty cổ phần, phù hợp với các dự án có quy mô lớn, yêu cầu vốn đầu tư cao. Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi phần vốn góp.

Key features / Đặc điểm chính:

  • Minimum of 5 shareholders (unless incorporated by a single shareholder under special regimes).
    → Cần ít nhất 05 cổ đông, trừ trường hợp đặc biệt cho phép 1 cổ đông duy nhất.
  • Minimum share capital: 20,000,000 AOA (có thể cao hơn tùy lĩnh vực như ngân hàng, dầu khí, viễn thông).
    → Vốn tối thiểu: 20.000.000 Kwanza, nhưng có thể cao hơn nếu hoạt động trong lĩnh vực đặc thù.
  • Management by a Board of Directors and Supervisory Board (Fiscal Council).
    → Quản trị bởi Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát.
  • Shares can be publicly traded or privately held.
    → Cổ phần có thể niêm yết công khai hoặc nắm giữ tư nhân.

Typical uses / Ứng dụng thực tiễn:

  • Large-scale industrial, energy, or infrastructure projects.
  • Foreign investors seeking local capital participation.
    → Thích hợp cho doanh nghiệp lớn, dự án dầu khí, năng lượng, tài chính hoặc hạ tầng.

3. Sociedade em Nome Coletivo (SNC) – General Partnership/Công ty hợp danh (SNC)

Legal nature / Tính pháp lý:

SNC is formed by two or more partners jointly and severally liable for company obligations.

SNC là loại hình hợp danh trong đó tất cả thành viên cùng chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới đối với nghĩa vụ của công ty.

Key features / Đặc điểm chính:

  • At least 2 partners with unlimited liability.
    → Có ít nhất 02 thành viên hợp danh, chịu trách nhiệm vô hạn.
  • Partners manage the company unless otherwise agreed.
    → Các thành viên trực tiếp điều hành doanh nghiệp, trừ khi có thỏa thuận khác.
  • Less common due to unlimited liability.
    → Ít phổ biến do mức rủi ro trách nhiệm cao.

Typical uses / Ứng dụng thực tiễn:

  • Professional partnerships (law firms, accounting firms).
    → Phù hợp cho mô hình hợp danh nghề nghiệp (văn phòng luật, kế toán, kiểm toán).

4. Sociedade em Comandita (SC) – Limited Partnership/Công ty hợp danh hữu hạn (SC)

Legal nature / Tính pháp lý:

SC combines elements of partnership and limited liability: at least one general partner with unlimited liability and one limited partner whose liability is restricted to their capital contribution.

SC kết hợp giữa mô hình hợp danh và hữu hạn: có ít nhất một thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn và một thành viên góp vốn chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp.

Typical uses / Ứng dụng thực tiễn:

  • Family businesses or foreign investors seeking local joint operations without full exposure.
    → Thích hợp cho doanh nghiệp gia đình hoặc nhà đầu tư nước ngoài muốn hợp tác nhưng hạn chế rủi ro.

5. Empresa Individual de Responsabilidade Limitada (EIRL)/Doanh nghiệp một thành viên trách nhiệm hữu hạn (EIRL)

Legal nature / Tính pháp lý:

EIRL allows a single individual to establish a company with separate legal personality and limited liability.

EIRL cho phép một cá nhân duy nhất thành lập doanh nghiệp có tư cách pháp nhân độc lập và trách nhiệm hữu hạn.

Key features / Đặc điểm chính:

  • Sole shareholder (natural person).
    → Một chủ sở hữu duy nhất là cá nhân.
  • Minimum capital: 1,000,000 AOA.
    → Vốn tối thiểu: 1.000.000 Kwanza.
  • Liability limited to the company’s assets.
    → Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi tài sản doanh nghiệp.

Typical uses / Ứng dụng thực tiễn:

  • Individual entrepreneurs or small-scale investors.
    → Phù hợp cho cá nhân khởi nghiệp, đầu tư nhỏ lẻ.

6. Sucursal (Branch Office)/Chi nhánh của doanh nghiệp nước ngoài

Legal nature / Tính pháp lý:

A branch (sucursal) is not a separate legal entity but an extension of a foreign parent company, registered in Angola to conduct specific business activities.

Chi nhánh (sucursal) không có tư cách pháp nhân độc lập mà là một phần mở rộng của công ty mẹ nước ngoài, đăng ký hoạt động tại Angola.

Key features / Đặc điểm chính:

  • Must be registered with the Commercial Registry and AIPEX (for investment approval).
    → Phải đăng ký tại Cơ quan đăng ký thương mại và AIPEX nếu có hoạt động đầu tư.
  • The parent company remains liable for all branch obligations.
    → Công ty mẹ chịu trách nhiệm cho mọi nghĩa vụ của chi nhánh.
  • Suitable for short-term projects or representative offices.
    → Phù hợp với các dự án ngắn hạn hoặc văn phòng đại diện.

7. Representative Office (Escritório de Representação)/Văn phòng đại diện

Legal nature / Tính pháp lý:

A representative office may conduct non-commercial activities, such as market research or promotion, but cannot engage in profit-making operations.

Văn phòng đại diện chỉ được phép thực hiện hoạt động phi thương mại, như nghiên cứu thị trường hoặc xúc tiến đầu tư, không được phép kinh doanh sinh lợi.

Typical uses / Ứng dụng thực tiễn:

  • Foreign corporations studying market potential before full incorporation.
    → Thường được sử dụng bởi các tập đoàn nước ngoài muốn khảo sát thị trường trước khi thành lập công ty chính thức.

Trên đây là toàn bộ tư vấn của Tuệ An Law về “Các loại hình doanh nghiệp có thể thành lập tại Angola”. Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc và các vấn đề cần giải đáp xin hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại/zalo Tel: 094.821.0550

Tuệ An Law cung cấp thông tin về giá dịch vụ như sau:

  • Luật sư tư vấn online qua điện thoại: Miễn phí tư vấn
  • Dịch vụ Luật sư tư vấn trực tiếp tại văn phòng: Từ 500.000 đồng/ giờ tư vấn của Luật sư chính.
  • Dịch vụ Luật sư thực hiện soạn thảo giấy tờ pháp lý như đơn khởi kiện về việc ly hôn; thu thập chứng cứ;…
  • Nhận đại diện theo ủy quyền làm việc với cơ quan nhà nước có thẩm quyền
  • Cử Luật sư thực hiện các thủ tục pháp lý tại Tòa án
  • Tham gia bào chữa tại Tòa án
  • Các dịch vụ pháp lý liên quan khác

Phí dịch vụ tư vấn; thực hiện các thủ tục pháp lý sẽ được điều chỉnh tùy từng vụ việc. Liên hệ ngay đến số 094.821.0550 để được Luật sư chuyên môn tư vấn pháp luật miễn phí.

The above is Tuệ An Law’s comprehensive legal consultation regarding “Types of Business Entities That Can Be Established in Angola”. If you have any questions or require further assistance, please do not hesitate to contact us via phone or Zalo at +84 94 821 0550.

Tuệ An Law provides the following service fee information:

  • Free consultation via phone with a lawyer
  • In-person consultation at the office: From VND 500,000 per hour with a senior lawyer
  • Legal document drafting services, such as petitions for divorce, evidence collection, etc.
  • Representation under power of attorney in dealings with competent state agencies
  • Appointment of lawyers to carry out legal procedures at court
  • Court advocacy services
  • Other related legal services

Fees for legal consultation and implementation of legal procedures will vary depending on the complexity and nature of each case. Contact us now at +84 94 821 0550 to receive free legal advice from our legal specialists.

 

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest
error: Content is protected !!