Luật Đấu thầu năm 2023 quy định rõ ràng các trường hợp hủy thầu nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình đấu thầu. Hủy thầu có thể diễn ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ lỗi của nhà thầu như vi phạm pháp luật hoặc không đáp ứng điều kiện hợp đồng, đến lỗi của chủ đầu tư như sai sót trong hồ sơ mời thầu hoặc thay đổi mục tiêu dự án. Ngoài ra, việc hủy thầu cũng có thể dựa trên quyết định của chủ đầu tư trong các trường hợp như không có hồ sơ dự thầu nào đạt yêu cầu hoặc phát hiện dấu hiệu gian lận. Bài viết: Các trường hợp nào được hủy thầu theo Luật Đấu thầu năm 2023 của Luật Tuệ An sẽ phân tích chi tiết các trường hợp cụ thể được hủy thầu theo quy định mới nhất.

1. Khái niệm hủy thầu:

1.1. Định nghĩa hủy thầu theo Luật Đấu thầu 2023

Theo Luật Đấu thầu 2023, hủy thầu là hành động chấm dứt quá trình đấu thầu trước khi hợp đồng được ký kết với nhà thầu trúng thầu. Điều này có thể được thực hiện vì nhiều lý do khác nhau, bao gồm việc không có nhà thầu đáp ứng yêu cầu, hoặc có sai sót nghiêm trọng trong hồ sơ đấu thầu. Cụ thể, Điều 106 của Luật Đấu thầu 2023 quy định: “Hủy thầu là quyết định của bên mời thầu về việc không tiếp tục quá trình đấu thầu và chấm dứt việc xem xét, đánh giá hồ sơ dự thầu của tất cả các nhà thầu.”

1.2. Phân biệt hủy thầu với các khái niệm liên quan

  • Hủy bỏ gói thầu: Hủy bỏ gói thầu liên quan đến việc ngừng toàn bộ hoặc một phần gói thầu trong quá trình đấu thầu. Điều này thường xảy ra khi gói thầu không thể tiếp tục vì lý do thay đổi yêu cầu hoặc thay đổi mục tiêu dự án. Hủy bỏ gói thầu có thể được thực hiện mà không nhất thiết phải hủy toàn bộ quá trình đấu thầu. Trong khi đó, hủy thầu chỉ xảy ra khi toàn bộ quá trình đấu thầu bị chấm dứt, thường là do lý do nghiêm trọng hơn.
  • Chấm dứt hợp đồng: Chấm dứt hợp đồng xảy ra khi hợp đồng đã được ký kết giữa bên mời thầu và nhà thầu nhưng phải kết thúc trước thời hạn dự kiến. Việc chấm dứt hợp đồng có thể do vi phạm điều khoản hợp đồng, không thực hiện đúng cam kết hoặc các lý do khác theo quy định của hợp đồng. Điều này khác biệt với hủy thầu vì chấm dứt hợp đồng chỉ xảy ra sau khi hợp đồng đã được ký kết, trong khi hủy thầu xảy ra trước khi hợp đồng được ký kết.

2. Các trường hợp hủy thầu bắt buộc:

2.1. Do lỗi của nhà thầu

  • Nhà thầu trúng thầu vi phạm các quy định của pháp luật: Nếu nhà thầu trúng thầu bị phát hiện vi phạm các quy định pháp luật liên quan đến đấu thầu, như cung cấp thông tin giả mạo hoặc không tuân thủ các yêu cầu về tiêu chuẩn kỹ thuật, bên mời thầu có quyền hủy thầu. Vi phạm này có thể dẫn đến việc hủy thầu để bảo đảm tính công bằng và minh bạch trong quá trình đấu thầu.
  • Nhà thầu không đáp ứng được các điều kiện trong hợp đồng: Nếu nhà thầu không đáp ứng các điều kiện hoặc yêu cầu được quy định trong hợp đồng (ví dụ như không thực hiện đúng tiến độ, không đạt chất lượng yêu cầu), bên mời thầu có thể quyết định hủy thầu. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của bên mời thầu và đảm bảo sự thành công của dự án.

2.2. Do lỗi của chủ đầu tư

  • Hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu có sai sót nghiêm trọng: Nếu hồ sơ mời thầu hoặc hồ sơ yêu cầu có sai sót nghiêm trọng, chẳng hạn như thông tin không chính xác hoặc yêu cầu không rõ ràng, bên mời thầu có thể phải hủy thầu để điều chỉnh và cải thiện các tài liệu này. Việc này đảm bảo rằng quá trình đấu thầu diễn ra công bằng và minh bạch.
  • Thay đổi mục tiêu, phạm vi của dự án: Trong trường hợp chủ đầu tư thay đổi mục tiêu hoặc phạm vi của dự án một cách cơ bản, ví dụ như mở rộng hoặc thu hẹp dự án, bên mời thầu có thể quyết định hủy thầu để bắt đầu lại quá trình đấu thầu với các yêu cầu mới. Thay đổi này thường yêu cầu một quy trình đấu thầu mới để phù hợp với mục tiêu và phạm vi đã được điều chỉnh.

3. Các trường hợp hủy thầu tùy thuộc vào quyết định của chủ đầu tư:

3.1. Tất cả hồ sơ dự thầu không đáp ứng yêu cầu

Trong trường hợp bên mời thầu nhận thấy rằng tất cả hồ sơ dự thầu không đáp ứng các yêu cầu đề ra trong hồ sơ mời thầu, chẳng hạn như không có nhà thầu nào đáp ứng tiêu chí kỹ thuật hoặc tài chính, bên mời thầu có thể quyết định hủy thầu. Quyết định này nhằm đảm bảo rằng chỉ những nhà thầu đạt tiêu chuẩn mới có cơ hội tham gia vào quá trình đấu thầu.

3.2. Có dấu hiệu gian lận, tiêu cực trong quá trình đấu thầu

Nếu trong quá trình đấu thầu phát hiện có dấu hiệu gian lận hoặc tiêu cực, chẳng hạn như sự thông đồng giữa các nhà thầu hoặc hành vi thao túng kết quả đấu thầu, bên mời thầu có quyền hủy thầu. Việc hủy thầu trong trường hợp này nhằm duy trì sự công bằng và minh bạch trong quá trình đấu thầu, đồng thời xử lý các hành vi vi phạm pháp luật.

4. Hệ quả của việc hủy thầu:

4.1. Đối với nhà thầu

  • Mất cơ hội trúng thầu: Việc hủy thầu có thể dẫn đến việc nhà thầu mất cơ hội tham gia vào dự án hoặc gói thầu mà họ đã đầu tư công sức và tài chính. Điều này có thể ảnh hưởng đến kế hoạch kinh doanh và chiến lược của nhà thầu.
  • Có thể bị xử phạt: Trong một số trường hợp, nếu nhà thầu bị phát hiện có hành vi vi phạm dẫn đến việc hủy thầu, họ có thể bị xử phạt theo quy định của pháp luật. Các hình thức xử phạt có thể bao gồm phạt tiền hoặc cấm tham gia vào các dự án đấu thầu trong một khoảng thời gian nhất định.

4.2. Đối với chủ đầu tư

  • Phải tiến hành lại quá trình đấu thầu: Khi quyết định hủy thầu, chủ đầu tư sẽ phải bắt đầu lại quá trình đấu thầu từ đầu. Điều này có thể dẫn đến sự chậm trễ trong việc triển khai dự án và làm tăng chi phí.
  • Ảnh hưởng đến tiến độ dự án: Hủy thầu và tổ chức lại quá trình đấu thầu có thể ảnh hưởng đáng kể đến tiến độ của dự án. Việc này có thể dẫn đến sự chậm trễ trong việc hoàn thành dự án và ảnh hưởng đến các kế hoạch liên quan đến thời gian và ngân sách.

5. Quy trình hủy thầu:

Các bước thực hiện khi quyết định hủy thầu

  • Ra quyết định hủy thầu: Bên mời thầu cần ra quyết định chính thức về việc hủy thầu, nêu rõ lý do và cơ sở pháp lý của quyết định này. Quyết định này phải được thông qua bởi các cơ quan có thẩm quyền liên quan và phải được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật. Quyết định cần phải được thông báo cho tất cả các bên liên quan để đảm bảo tính công bằng và minh bạch.
  • Lập biên bản hủy thầu: Bên mời thầu cần lập biên bản về việc hủy thầu, trong đó ghi rõ các lý do và thông tin liên quan. Biên bản này cần được lưu trữ và cung cấp cho các bên liên quan để đảm bảo tính minh bạch và công khai. Biên bản cũng cần được ký bởi các đại diện có thẩm quyền để xác nhận tính hợp pháp của quyết định hủy thầu.

Thông báo hủy thầu và các thủ tục liên quan

  • Thông báo đến các nhà thầu: Bên mời thầu phải gửi thông báo chính thức về việc hủy thầu đến tất cả các nhà thầu đã tham gia đấu thầu. Thông báo này cần nêu rõ lý do hủy thầu và thông tin về việc hoàn trả hồ sơ dự thầu (nếu cần). Thông báo cần được gửi đến tất cả các nhà thầu qua các phương tiện chính thức như email, bưu điện hoặc qua hệ thống đấu thầu trực tuyến.
  • Công bố công khai: Thông tin về việc hủy thầu cần được công bố công khai trên các phương tiện truyền thông hoặc trang web của bên mời thầu để đảm bảo rằng mọi bên liên quan đều được thông báo về quyết định này. Việc công bố công khai cũng giúp bảo đảm tính minh bạch và công bằng trong quá trình đấu thầu.

Hủy thầu là một quyết định quan trọng trong quá trình đấu thầu và có ảnh hưởng đáng kể đến các bên liên quan. Việc hiểu rõ khái niệm, các trường hợp hủy thầu và quy trình thực hiện là cần thiết để đảm bảo rằng các quyết định liên quan đến hủy thầu được thực hiện đúng quy định và đảm bảo tính công bằng, minh bạch trong quá trình đấu thầu. Chủ đầu tư và các nhà thầu cần nắm vững các quy định này để tránh những rủi ro và đảm bảo thành công trong các dự án đấu thầu trong tương lai.

Trên đây là tư vấn của Tuệ An LAW về: “Các trường hợp nào được hủy thầu theo Luật Đấu thầu năm 2023?  theo quy định của pháp luật mới nhất. Nếu còn vướng mắc, chưa rõ hoặc cần hỗ trợ pháp lý khác, vui lòng liên hệ ngay Luật sư để được tư vấn miễn phí. Luật sư chuyên nghiệp, tư vấn miễn phí – 098.421.550.

Xem thêm:

Đấu thầu là gì? Đặc điểm, nguyên tắc và các phương thức đấu thầu?

 

Tuệ An Law cung cấp thông tin về giá dịch vụ như sau:

Luật sư tư vấn online qua điện thoại: Miễn phí tư vấn.
Dịch vụ luật sư tư vấn trực tiếp tại văn phòng: Từ 500.000 đồng/giờ tư vấn của Luật sư chính.
Dịch vụ Luật sư thực hiện soạn thảo giấy tờ pháp lý như lập đơn khởi kiện,  thu tập chứng cứ,…
Nhận đại diện theo uỷ quyền làm việc với cơ quan nhà nước có thẩm quyền;
Cử Luật sư thực hiện các thủ tục pháp lý tại Toà án; Tham gia bào chữa tại Toà án;
Các dịch vụ pháp lý liên quan khác.
Phí dịch vụ tư vấn, thực hiện các thủ tục pháp lý sẽ được điều chỉnh tuỳ vào từng việc cụ thể. Liên hệ ngay đến số điện thoại 094.821.550 để được Luật sư chuyên môn tư vấn pháp luật miễn phí. Theo các phương thức sau:

Điện thoại (Zalo/Viber): 094.821.550

Website: http://tueanlaw.com/

Email:[email protected]

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest
error: Content is protected !!